Prisma Governance Token Thị trường hôm nay
Prisma Governance Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prisma Governance Token chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1701. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,538,341.11 PRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Prisma Governance Token tính bằng AED là د.إ60,946,031.51. Trong 24h qua, giá của Prisma Governance Token tính bằng AED đã tăng د.إ0.007306, biểu thị mức tăng +4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prisma Governance Token tính bằng AED là د.إ68.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.06579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRISMA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRISMA sang AED là د.إ0.1701 AED, với sự thay đổi +4.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRISMA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRISMA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Prisma Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRISMA/-- Spot is $ and --, and PRISMA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Prisma Governance Token sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi PRISMA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRISMA | 0.17AED |
2PRISMA | 0.34AED |
3PRISMA | 0.51AED |
4PRISMA | 0.68AED |
5PRISMA | 0.85AED |
6PRISMA | 1.02AED |
7PRISMA | 1.19AED |
8PRISMA | 1.36AED |
9PRISMA | 1.53AED |
10PRISMA | 1.7AED |
1,000PRISMA | 170.14AED |
5,000PRISMA | 850.7AED |
10,000PRISMA | 1,701.4AED |
50,000PRISMA | 8,507.03AED |
100,000PRISMA | 17,014.07AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 5.87PRISMA |
2AED | 11.75PRISMA |
3AED | 17.63PRISMA |
4AED | 23.5PRISMA |
5AED | 29.38PRISMA |
6AED | 35.26PRISMA |
7AED | 41.14PRISMA |
8AED | 47.01PRISMA |
9AED | 52.89PRISMA |
10AED | 58.77PRISMA |
100AED | 587.74PRISMA |
500AED | 2,938.74PRISMA |
1,000AED | 5,877.48PRISMA |
5,000AED | 29,387.43PRISMA |
10,000AED | 58,774.87PRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền PRISMA sang AED và AED sang PRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRISMA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang PRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prisma Governance Token phổ biến
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.87INR |
![]() | Rp702.79IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.53THB |
Prisma Governance Token | 1 PRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.28RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.58TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.67JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRISMA = $0.05 USD, 1 PRISMA = €0.04 EUR, 1 PRISMA = ₹3.87 INR, 1 PRISMA = Rp702.79 IDR, 1 PRISMA = $0.06 CAD, 1 PRISMA = £0.03 GBP, 1 PRISMA = ฿1.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.04 |
![]() | 0.001168 |
![]() | 0.03185 |
![]() | 41.85 |
![]() | 136.09 |
![]() | 0.1693 |
![]() | 0.7485 |
![]() | 136.18 |
![]() | 19,702.04 |
![]() | 0.03207 |
![]() | 560.39 |
![]() | 405.63 |
![]() | 167.73 |
![]() | 0.001169 |
![]() | 3.09 |
![]() | 6.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Prisma Governance Token (PRISMA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Nhập số lượng PRISMA của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prisma Governance Token hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prisma Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prisma Governance Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.