PHAMEPHAME sang USD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Mỹ (USD)

PHAME/USD: 1 PHAME ≈ $0.1235 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1235. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng USD đã tăng $0.01216, biểu thị mức tăng +10.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng USD là $0.9685, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang USD

$0.1235+10.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang USD là $0.1235 USD, với sự thay đổi +10.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/USD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PHAME sang USD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PHAME
0.12USD
2PHAME
0.24USD
3PHAME
0.37USD
4PHAME
0.49USD
5PHAME
0.61USD
6PHAME
0.74USD
7PHAME
0.86USD
8PHAME
0.98USD
9PHAME
1.11USD
10PHAME
1.23USD
1,000PHAME
123.53USD
5,000PHAME
617.66USD
10,000PHAME
1,235.32USD
50,000PHAME
6,176.6USD
100,000PHAME
12,353.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang PHAME

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1USD
8.09PHAME
2USD
16.19PHAME
3USD
24.28PHAME
4USD
32.38PHAME
5USD
40.47PHAME
6USD
48.57PHAME
7USD
56.66PHAME
8USD
64.76PHAME
9USD
72.85PHAME
10USD
80.95PHAME
100USD
809.5PHAME
500USD
4,047.53PHAME
1,000USD
8,095.06PHAME
5,000USD
40,475.34PHAME
10,000USD
80,950.68PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang USD và USD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.12 USD, 1 PHAME = €0.11 EUR, 1 PHAME = ₹10.78 INR, 1 PHAME = Rp2,017.06 IDR, 1 PHAME = $0.17 CAD, 1 PHAME = £0.09 GBP, 1 PHAME = ฿4.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.77
logo BTCBTC
0.004281
logo ETHETH
0.1033
logo XRPXRP
162.7
logo USDTUSDT
500.07
logo BNBBNB
0.5557
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
88,592.79
logo STETHSTETH
0.104
logo DOGEDOGE
2,074.25
logo TRXTRX
1,364.66
logo ADAADA
536.94
logo LINKLINK
18.57
logo HYPEHYPE
11
logo WBTCWBTC
0.004281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.