Ozone ChainChuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Indian Rupee (INR)

OZO/INR: 1 OZO ≈ ₹11.01 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹11.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng INR là ₹751,421,718,667.05. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng INR đã tăng ₹0.5334, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng INR là ₹40.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang INR

11.01+5.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang INR là ₹11.01 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OZO sang INR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OZO
11.01INR
2OZO
22.02INR
3OZO
33.04INR
4OZO
44.05INR
5OZO
55.07INR
6OZO
66.08INR
7OZO
77.09INR
8OZO
88.11INR
9OZO
99.12INR
10OZO
110.14INR
100OZO
1,101.42INR
500OZO
5,507.11INR
1000OZO
11,014.23INR
5000OZO
55,071.15INR
10000OZO
110,142.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang OZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1INR
0.09079OZO
2INR
0.1815OZO
3INR
0.2723OZO
4INR
0.3631OZO
5INR
0.4539OZO
6INR
0.5447OZO
7INR
0.6355OZO
8INR
0.7263OZO
9INR
0.8171OZO
10INR
0.9079OZO
10000INR
907.91OZO
50000INR
4,539.58OZO
100000INR
9,079.16OZO
500000INR
45,395.81OZO
1000000INR
90,791.63OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang INR và INR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.01 INR, 1 OZO = Rp1,999.98 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3226
logo BTCBTC
0.00005707
logo ETHETH
0.002406
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009237
logo SOLSOL
0.03933
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.36
logo TRXTRX
21.43
logo ADAADA
9
logo STETHSTETH
0.002406
logo WBTCWBTC
0.00005708
logo HYPEHYPE
0.1772
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ozone Chain của bạn

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.