OmniChuyển đổi Omni (OMNI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OMNI/IDR: 1 OMNI ≈ Rp26,395.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp26,395.34. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng IDR là Rp247,509,643,427,092.32. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng IDR đã giảm Rp-994.24, biểu thị mức giảm -3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng IDR là Rp2,845,539.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,548.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang IDR

Rp26,395.34-3.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.08, with a 24-hour trading change of -5.27%, OMNI/USDT Spot is $2.08 and -5.27%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.08 and -4.53%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OMNI sang IDR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OMNI
26,395.34IDR
2OMNI
52,790.68IDR
3OMNI
79,186.02IDR
4OMNI
105,581.36IDR
5OMNI
131,976.7IDR
6OMNI
158,372.04IDR
7OMNI
184,767.38IDR
8OMNI
211,162.72IDR
9OMNI
237,558.06IDR
10OMNI
263,953.4IDR
100OMNI
2,639,534.01IDR
500OMNI
13,197,670.05IDR
1000OMNI
26,395,340.11IDR
5000OMNI
131,976,700.59IDR
10000OMNI
263,953,401.18IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OMNI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1IDR
0.00003788OMNI
2IDR
0.00007577OMNI
3IDR
0.0001136OMNI
4IDR
0.0001515OMNI
5IDR
0.0001894OMNI
6IDR
0.0002273OMNI
7IDR
0.0002651OMNI
8IDR
0.000303OMNI
9IDR
0.0003409OMNI
10IDR
0.0003788OMNI
10000000IDR
378.85OMNI
50000000IDR
1,894.27OMNI
100000000IDR
3,788.54OMNI
500000000IDR
18,942.73OMNI
1000000000IDR
37,885.47OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang IDR và IDR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.74 USD, 1 OMNI = €1.56 EUR, 1 OMNI = ₹145.36 INR, 1 OMNI = Rp26,395.34 IDR, 1 OMNI = $2.36 CAD, 1 OMNI = £1.31 GBP, 1 OMNI = ฿57.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001773
logo BTCBTC
0.0000003203
logo ETHETH
0.00001342
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.0154
logo BNBBNB
0.00005166
logo SOLSOL
0.000224
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.1191
logo DOGEDOGE
0.1872
logo ADAADA
0.05142
logo STETHSTETH
0.00001344
logo WBTCWBTC
0.0000003211
logo HYPEHYPE
0.0009528
logo SUISUI
0.01099
logo LINKLINK
0.0025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.