OmbreOMB sang IDR:Chuyển đổi Ombre (OMB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OMB/IDR: 1 OMB ≈ Rp0.4605 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ombre Thị trường hôm nay

Ombre đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ombre chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4605. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMB, tổng vốn hóa thị trường của Ombre tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Ombre tính bằng IDR đã tăng Rp0.000506, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ombre tính bằng IDR là Rp154.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.09885.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMB sang IDR

Rp0.4605+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMB sang IDR là Rp0.4605 IDR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ombre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMB/-- Spot is $ and --, and OMB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombre sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OMB sang IDR

logo OmbreSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OMB
0.46IDR
2OMB
0.92IDR
3OMB
1.38IDR
4OMB
1.84IDR
5OMB
2.3IDR
6OMB
2.76IDR
7OMB
3.22IDR
8OMB
3.68IDR
9OMB
4.14IDR
10OMB
4.6IDR
1,000OMB
460.51IDR
5,000OMB
2,302.58IDR
10,000OMB
4,605.17IDR
50,000OMB
23,025.89IDR
100,000OMB
46,051.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OMB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombre
1IDR
2.17OMB
2IDR
4.34OMB
3IDR
6.51OMB
4IDR
8.68OMB
5IDR
10.85OMB
6IDR
13.02OMB
7IDR
15.2OMB
8IDR
17.37OMB
9IDR
19.54OMB
10IDR
21.71OMB
100IDR
217.14OMB
500IDR
1,085.73OMB
1,000IDR
2,171.46OMB
5,000IDR
10,857.34OMB
10,000IDR
21,714.68OMB

Bảng chuyển đổi số tiền OMB sang IDR và IDR sang OMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang OMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMB = $0 USD, 1 OMB = €0 EUR, 1 OMB = ₹0 INR, 1 OMB = Rp0.46 IDR, 1 OMB = $0 CAD, 1 OMB = £0 GBP, 1 OMB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001799
logo BTCBTC
0.0000002735
logo ETHETH
0.000006754
logo XRPXRP
0.01023
logo USDTUSDT
0.03047
logo BNBBNB
0.00003556
logo SOLSOL
0.0001476
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.43
logo STETHSTETH
0.000006767
logo DOGEDOGE
0.1381
logo TRXTRX
0.08809
logo ADAADA
0.03564
logo LINKLINK
0.001285
logo WBTCWBTC
0.0000002731
logo HYPEHYPE
0.0006392

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombre (OMB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OMB của bạn

Nhập số lượng OMB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombre hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombre sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombre sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombre sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombre sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombre sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide