NominexNMX sang HKD:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NMX/HKD: 1 NMX ≈ $0.02113 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02113. Với nguồn cung lưu hành là 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng HKD là $37,027,961.07. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng HKD đã giảm $-0.0001024, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng HKD là $62.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang HKD

$0.02113-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang HKD là $0.02113 HKD, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NMX sang HKD

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NMX
0.02HKD
2NMX
0.04HKD
3NMX
0.06HKD
4NMX
0.08HKD
5NMX
0.1HKD
6NMX
0.12HKD
7NMX
0.14HKD
8NMX
0.16HKD
9NMX
0.19HKD
10NMX
0.21HKD
10,000NMX
211.33HKD
50,000NMX
1,056.65HKD
100,000NMX
2,113.31HKD
500,000NMX
10,566.56HKD
1,000,000NMX
21,133.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1HKD
47.31NMX
2HKD
94.63NMX
3HKD
141.95NMX
4HKD
189.27NMX
5HKD
236.59NMX
6HKD
283.91NMX
7HKD
331.23NMX
8HKD
378.55NMX
9HKD
425.87NMX
10HKD
473.19NMX
100HKD
4,731.9NMX
500HKD
23,659.54NMX
1,000HKD
47,319.08NMX
5,000HKD
236,595.42NMX
10,000HKD
473,190.84NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang HKD và HKD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.11 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.65
logo BTCBTC
0.0005578
logo ETHETH
0.01338
logo XRPXRP
21.14
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07392
logo SOLSOL
0.3109
logo USDCUSDC
63.94
logo SMARTSMART
9,193.98
logo STETHSTETH
0.01345
logo DOGEDOGE
276.49
logo TRXTRX
175.23
logo ADAADA
71.1
logo LINKLINK
2.47
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005573

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.