NFT Protocol Thị trường hôm nay
NFT Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00696. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT Protocol tính bằng EUR là €235,854.11. Trong 24h qua, giá của NFT Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.000004382, biểu thị mức tăng +0.063000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Protocol tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang EUR là €0.00696 EUR, với sự thay đổi +0.063000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004085 | +1.590000% |
The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004085, with a 24-hour trading change of +1.590000%, NFT/USDT Spot is $0.0000004085 and +1.590000%, and NFT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFT | 0EUR |
2NFT | 0.01EUR |
3NFT | 0.02EUR |
4NFT | 0.02EUR |
5NFT | 0.03EUR |
6NFT | 0.04EUR |
7NFT | 0.04EUR |
8NFT | 0.05EUR |
9NFT | 0.06EUR |
10NFT | 0.06EUR |
100000NFT | 696.01EUR |
500000NFT | 3,480.07EUR |
1000000NFT | 6,960.14EUR |
5000000NFT | 34,800.74EUR |
10000000NFT | 69,601.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 143.67NFT |
2EUR | 287.35NFT |
3EUR | 431.02NFT |
4EUR | 574.7NFT |
5EUR | 718.37NFT |
6EUR | 862.05NFT |
7EUR | 1,005.72NFT |
8EUR | 1,149.4NFT |
9EUR | 1,293.07NFT |
10EUR | 1,436.75NFT |
100EUR | 14,367.5NFT |
500EUR | 71,837.54NFT |
1000EUR | 143,675.09NFT |
5000EUR | 718,375.47NFT |
10000EUR | 1,436,750.94NFT |
Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang EUR và EUR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.85IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.65 INR, 1 NFT = Rp117.85 IDR, 1 NFT = $0.01 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.12 |
![]() | 0.005255 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 557.76 |
![]() | 254.37 |
![]() | 0.8667 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 100,065.98 |
![]() | 2,044.01 |
![]() | 3,365.07 |
![]() | 0.229 |
![]() | 949.46 |
![]() | 0.005261 |
![]() | 14.84 |
![]() | 200.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NFT của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

特朗普 NFT 的收藏与投资价值解析
特朗普 NFT 的价值本质是共识溢价与稀缺性博弈。

PNG 加密货币:2025 年顶级 NFT 项目与交易机会
探索 2025 年蓬勃发展的 PNG 加密场景,涵盖顶级 NFT 项目、在 Gate 上的交易策略以及法规见解。

如何在 OpenSea 上售卖 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的运作机制和最新功能。

如何在2025年创建NFT:一步步指南
探索2025年NFT创建的未来,通过我们的全面指南了解更多。

2025年NFT艺术指南:面向加密爱好者和收藏家的全面解析
探索2025年NFT艺术的未来:人工智能创新、游戏整合和可持续发展趋势。

Game NFT是什么?2025年值得玩的NFT游戏TOP 8
游戏NFT(非同质化代币游戏)正逐渐成为最具活力和可访问性的通往Web3采用的途径之一。