NanoChuyển đổi Nano (NANO) sang US Dollar (USD)

NANO/USD: 1 NANO ≈ $1.02 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nano Thị trường hôm nay

Nano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nano chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của Nano tính bằng USD là $136,153,102.72. Trong 24h qua, giá của Nano tính bằng USD đã tăng $0.003448, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nano tính bằng USD là $33.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02617.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang USD

$1.02+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang USD là $1.02 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanoNANO/USDT
Giao ngay
$1.01
0.43%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of 0.43%, NANO/USDT Spot is $1.01 and 0.43%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nano sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NANO sang USD

logo NanoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NANO
1.01USD
2NANO
2.03USD
3NANO
3.05USD
4NANO
4.07USD
5NANO
5.09USD
6NANO
6.11USD
7NANO
7.13USD
8NANO
8.15USD
9NANO
9.17USD
10NANO
10.19USD
100NANO
101.9USD
500NANO
509.5USD
1000NANO
1,019USD
5000NANO
5,095USD
10000NANO
10,190USD

Bảng chuyển đổi USD sang NANO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nano
1USD
0.9813NANO
2USD
1.96NANO
3USD
2.94NANO
4USD
3.92NANO
5USD
4.9NANO
6USD
5.88NANO
7USD
6.86NANO
8USD
7.85NANO
9USD
8.83NANO
10USD
9.81NANO
1000USD
981.35NANO
5000USD
4,906.77NANO
10000USD
9,813.54NANO
50000USD
49,067.71NANO
100000USD
98,135.42NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang USD và USD sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NANO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $1.02 USD, 1 NANO = €0.92 EUR, 1 NANO = ₹85.36 INR, 1 NANO = Rp15,500.44 IDR, 1 NANO = $1.39 CAD, 1 NANO = £0.77 GBP, 1 NANO = ฿33.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.47
logo BTCBTC
0.004817
logo ETHETH
0.2065
logo USDTUSDT
499.97
logo XRPXRP
206.61
logo BNBBNB
0.7608
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,199.25
logo ADAADA
621.96
logo TRXTRX
1,898.97
logo STETHSTETH
0.2082
logo WBTCWBTC
0.004826
logo SUISUI
125.64
logo LINKLINK
30.53
logo AVAXAVAX
20.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nano của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.