Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Memecoin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01495. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,102,497,433.83 MEME, tổng vốn hóa thị trường của Memecoin tính bằng HKD là $5,490,048,300.51. Trong 24h qua, giá của Memecoin tính bằng HKD đã tăng $0.0004907, biểu thị mức tăng +3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Memecoin tính bằng HKD là $0.4476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEME sang HKD là $0.01495 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001915 | 2.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001916 | 3.23% |
The real-time trading price of MEME/USDT Spot is $0.001915, with a 24-hour trading change of 2.68%, MEME/USDT Spot is $0.001915 and 2.68%, and MEME/USDT Perpetual is $0.001916 and 3.23%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MEME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEME | 0.01HKD |
2MEME | 0.02HKD |
3MEME | 0.04HKD |
4MEME | 0.05HKD |
5MEME | 0.07HKD |
6MEME | 0.08HKD |
7MEME | 0.1HKD |
8MEME | 0.11HKD |
9MEME | 0.13HKD |
10MEME | 0.14HKD |
10000MEME | 149.59HKD |
50000MEME | 747.97HKD |
100000MEME | 1,495.94HKD |
500000MEME | 7,479.74HKD |
1000000MEME | 14,959.48HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MEME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 66.84MEME |
2HKD | 133.69MEME |
3HKD | 200.54MEME |
4HKD | 267.38MEME |
5HKD | 334.23MEME |
6HKD | 401.08MEME |
7HKD | 467.93MEME |
8HKD | 534.77MEME |
9HKD | 601.62MEME |
10HKD | 668.47MEME |
100HKD | 6,684.72MEME |
500HKD | 33,423.6MEME |
1000HKD | 66,847.2MEME |
5000HKD | 334,236.03MEME |
10000HKD | 668,472.07MEME |
Bảng chuyển đổi số tiền MEME sang HKD và HKD sang MEME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MEME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MEME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEME = $0 USD, 1 MEME = €0 EUR, 1 MEME = ₹0.16 INR, 1 MEME = Rp29.13 IDR, 1 MEME = $0 CAD, 1 MEME = £0 GBP, 1 MEME = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006079 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.54 |
![]() | 0.09707 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 64.21 |
![]() | 332.36 |
![]() | 237.22 |
![]() | 93.49 |
![]() | 0.02537 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 1.89 |
![]() | 19.21 |
![]() | 4.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Memecoin của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Memecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEME)

巨鯨 PEPE 獲利 2500 萬美元 – 集成 AI 的 Meme Coin 正在獲得巨大的收益
在不斷漲的表情幣浪潮中,PEPE幣——靈感來源於標志性的青蛙表情——已成爲一個突出者。

狗狗幣 vs XYZVerse:哪個 Meme 幣會獲得更高的人氣?
由於其強大的社區、病毒式營銷和不可預測的增長,表情包幣吸引了人們的注意。

FLOCK/BTC:2025年 meme coin 交易者的戰略前沿
FLOCK源於社區的活力和病毒式的敘事,已經證明自己在鏈上代幣中是一股主導力量。

FLOCK/USDT:在2025年乘風破浪的Meme幣文化
FLOCK通過圍繞其持有者建立強大的集體認同,從而使自己與普通的表情幣區分開來。

MUBARAK 價值分析:中東文化 Meme 幣的崛起與挑戰
憑藉中東文化背景與 CZ 的親自背書,MUBARAK 代幣在短短一周內市值飆升至 1.8 億美元。

TOSHI 代幣新聞及價格分析:Base 鏈 Meme 幣的潛力與挑戰
TOSHI 作爲 Base 鏈生態的頭部 Meme 幣,憑藉社區凝聚力與通縮模型展現出獨特潛力。