MaverickMAV sang TRY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

MAV/TRY: 1 MAV ≈ ₺2.71 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺2.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng TRY là ₺76,998,778,344.17. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng TRY đã tăng ₺0.2681, biểu thị mức tăng +10.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng TRY là ₺33.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY

2.71+10.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺2.71 TRY, với sự thay đổi +10.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.06676
+11.86%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06662
+11.63%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06676, with a 24-hour trading change of +11.86%, MAV/USDT Spot is $0.06676 and +11.86%, and MAV/USDT Perpetual is $0.06662 and +11.63%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi MAV sang TRY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MAV
2.71TRY
2MAV
5.43TRY
3MAV
8.15TRY
4MAV
10.87TRY
5MAV
13.59TRY
6MAV
16.31TRY
7MAV
19.03TRY
8MAV
21.74TRY
9MAV
24.46TRY
10MAV
27.18TRY
100MAV
271.86TRY
500MAV
1,359.32TRY
1,000MAV
2,718.65TRY
5,000MAV
13,593.27TRY
10,000MAV
27,186.54TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MAV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1TRY
0.3678MAV
2TRY
0.7356MAV
3TRY
1.1MAV
4TRY
1.47MAV
5TRY
1.83MAV
6TRY
2.2MAV
7TRY
2.57MAV
8TRY
2.94MAV
9TRY
3.31MAV
10TRY
3.67MAV
1,000TRY
367.82MAV
5,000TRY
1,839.14MAV
10,000TRY
3,678.28MAV
50,000TRY
18,391.44MAV
100,000TRY
36,782.89MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.07 USD, 1 MAV = €0.06 EUR, 1 MAV = ₹5.81 INR, 1 MAV = Rp1,085.14 IDR, 1 MAV = $0.09 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿2.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7172
logo BTCBTC
0.0001077
logo ETHETH
0.002662
logo XRPXRP
4.06
logo USDTUSDT
12.17
logo BNBBNB
0.01397
logo SOLSOL
0.05775
logo USDCUSDC
12.17
logo SMARTSMART
1,771.76
logo STETHSTETH
0.002662
logo DOGEDOGE
54.42
logo TRXTRX
34.98
logo ADAADA
13.98
logo LINKLINK
0.5025
logo WBTCWBTC
0.0001074
logo HYPEHYPE
0.251

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide