LayerZeroZRO sang VND:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Việt Nam đồng (VND)

ZRO/VND: 1 ZRO ≈ ₫50,106.56 VND

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫50,106.56. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng VND là ₫145,956,000,904,509,362.2. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng VND đã giảm ₫-1,754.79, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng VND là ₫198,041.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫38,916.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang VND

50,106.56-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang VND là ₫50,106.56 VND, với sự thay đổi -3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/VND trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$1.91
-3.22%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.91
-3.33%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $1.91, with a 24-hour trading change of -3.22%, ZRO/USDT Spot is $1.91 and -3.22%, and ZRO/USDT Perpetual is $1.91 and -3.33%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZRO sang VND

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZRO
50,106.56VND
2ZRO
100,213.12VND
3ZRO
150,319.68VND
4ZRO
200,426.25VND
5ZRO
250,532.81VND
6ZRO
300,639.37VND
7ZRO
350,745.93VND
8ZRO
400,852.5VND
9ZRO
450,959.06VND
10ZRO
501,065.62VND
100ZRO
5,010,656.28VND
500ZRO
25,053,281.4VND
1,000ZRO
50,106,562.8VND
5,000ZRO
250,532,814.02VND
10,000ZRO
501,065,628.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZRO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1VND
0.00001995ZRO
2VND
0.00003991ZRO
3VND
0.00005987ZRO
4VND
0.00007982ZRO
5VND
0.00009978ZRO
6VND
0.0001197ZRO
7VND
0.0001397ZRO
8VND
0.0001596ZRO
9VND
0.0001796ZRO
10VND
0.0001995ZRO
10,000,000VND
199.57ZRO
50,000,000VND
997.87ZRO
100,000,000VND
1,995.74ZRO
500,000,000VND
9,978.73ZRO
1,000,000,000VND
19,957.46ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang VND và VND sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $1.91 USD, 1 ZRO = €1.64 EUR, 1 ZRO = ₹167.5 INR, 1 ZRO = Rp31,098.93 IDR, 1 ZRO = $2.65 CAD, 1 ZRO = £1.42 GBP, 1 ZRO = ฿62.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.0000001733
logo ETHETH
0.000004327
logo XRPXRP
0.006536
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002265
logo SOLSOL
0.0001012
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.84
logo STETHSTETH
0.000004337
logo TRXTRX
0.05506
logo DOGEDOGE
0.0907
logo ADAADA
0.02279
logo LINKLINK
0.0008287
logo HYPEHYPE
0.000422
logo WBTCWBTC
0.000000173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide