HUSDHUSD sang SAR:Chuyển đổi HUSD (HUSD) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

HUSD/SAR: 1 HUSD ≈ ﷼0.1114 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.1114. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,004.89 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng SAR là ﷼78,495,373.3. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng SAR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng SAR là ﷼4.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.06833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang SAR

0.1114--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang SAR là ﷼0.1114 SAR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUSD/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/SAR trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUSD/-- Spot is $ and --, and HUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi HUSD sang SAR

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1HUSD
0.11SAR
2HUSD
0.22SAR
3HUSD
0.33SAR
4HUSD
0.44SAR
5HUSD
0.55SAR
6HUSD
0.66SAR
7HUSD
0.78SAR
8HUSD
0.89SAR
9HUSD
1SAR
10HUSD
1.11SAR
1,000HUSD
111.44SAR
5,000HUSD
557.24SAR
10,000HUSD
1,114.49SAR
50,000HUSD
5,572.47SAR
100,000HUSD
11,144.94SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang HUSD

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1SAR
8.97HUSD
2SAR
17.94HUSD
3SAR
26.91HUSD
4SAR
35.89HUSD
5SAR
44.86HUSD
6SAR
53.83HUSD
7SAR
62.8HUSD
8SAR
71.78HUSD
9SAR
80.75HUSD
10SAR
89.72HUSD
100SAR
897.26HUSD
500SAR
4,486.33HUSD
1,000SAR
8,972.67HUSD
5,000SAR
44,863.39HUSD
10,000SAR
89,726.78HUSD

Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang SAR và SAR sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HUSD sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.03 EUR, 1 HUSD = ₹2.61 INR, 1 HUSD = Rp483.39 IDR, 1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.42
logo BTCBTC
0.001186
logo ETHETH
0.03136
logo XRPXRP
45.83
logo USDTUSDT
133.35
logo BNBBNB
0.1586
logo SOLSOL
0.7351
logo USDCUSDC
133.32
logo SMARTSMART
24,165.97
logo STETHSTETH
0.03141
logo TRXTRX
377.75
logo DOGEDOGE
615.48
logo ADAADA
155.7
logo LINKLINK
5.34
logo WBTCWBTC
0.001185
logo HYPEHYPE
3.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HUSD (HUSD) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.