EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Brazilian Real (BRL)

ETH/BRL: 1 ETH ≈ R$13,252.36 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$13,252.36. Với nguồn cung lưu hành là 120,729,086.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng BRL là R$8,702,585,753,987.47. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng BRL đã giảm R$-376.1, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng BRL là R$26,534.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BRL

R$13,252.36-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BRL là R$ BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,442.24
-2.92%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02392
-1.4%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,440.3
-3.04%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,440.6
-3.21%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,442.24, with a 24-hour trading change of -2.92%, ETH/USDT Spot is $2,442.24 and -2.92%, and ETH/USDT Perpetual is $2,440.6 and -3.21%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ETH sang BRL

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ETH
13,252.36BRL
2ETH
26,504.72BRL
3ETH
39,757.09BRL
4ETH
53,009.45BRL
5ETH
66,261.82BRL
6ETH
79,514.18BRL
7ETH
92,766.55BRL
8ETH
106,018.91BRL
9ETH
119,271.28BRL
10ETH
132,523.64BRL
100ETH
1,325,236.49BRL
500ETH
6,626,182.45BRL
1000ETH
13,252,364.91BRL
5000ETH
66,261,824.56BRL
10000ETH
132,523,649.13BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ETH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BRL
0.00007545ETH
2BRL
0.0001509ETH
3BRL
0.0002263ETH
4BRL
0.0003018ETH
5BRL
0.0003772ETH
6BRL
0.0004527ETH
7BRL
0.0005282ETH
8BRL
0.0006036ETH
9BRL
0.0006791ETH
10BRL
0.0007545ETH
10000000BRL
754.58ETH
50000000BRL
3,772.91ETH
100000000BRL
7,545.82ETH
500000000BRL
37,729.11ETH
1000000000BRL
75,458.23ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BRL và BRL sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BRL sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,436.41 USD, 1 ETH = €2,182.78 EUR, 1 ETH = ₹203,543.54 INR, 1 ETH = Rp36,959,695.76 IDR, 1 ETH = $3,304.75 CAD, 1 ETH = £1,829.74 GBP, 1 ETH = ฿80,359.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0009028
logo ETHETH
0.03772
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
37.75
logo BNBBNB
0.1423
logo SOLSOL
0.5455
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
420.51
logo ADAADA
117.86
logo TRXTRX
350.54
logo STETHSTETH
0.03749
logo WBTCWBTC
0.0008983
logo SUISUI
23.72
logo LINKLINK
5.65
logo AVAXAVAX
3.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Q

Q29tZSBtaW5hcmUgRXRoZXJldW0gZ3JhdHVpdGFtZW50ZSBzdWwgdHVvIHRlbGVmb25vPyA=

SWwgcGFzc2FnZ2lvIGRpIEV0aGVyZXVtIGFsIFByb29mLW9mLVN0YWtlICgiVGhlIE1lcmdlIiwgc2V0dGVtYnJlIDIwMjIpIGhhIG1lc3NvIGZpbmUgYWxsYSBjbGFzc2ljYSBtaW5pbmcgY29uIEdQVSwgbWEgbGEgZnJhc2UgImV0aCBtaW5pbmcgYXBwIG9uIHBob25lIiBkb21pbmEgYW5jb3JhIGxlIHJpY2VyY2hlIHN1bCBQbGF5IFN0b3JlLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Q

QW5hbGlzaSBkZWwgdHJlbmQgZGVpIHByZXp6aSBkaSBFdGhlcmV1bSBuZWwgMjAyNSBlIGludGVycHJldGF6aW9uZSBkZWwgdmFsb3JlIGRlZ2xpIGludmVzdGltZW50aQ==

RXRoZXIgKEVUSCkgw6ggc2VtcHJlIHN0YXRvIGlsIHB1bnRvIGRpIHJpZmVyaW1lbnRvIHRlY25vbG9naWNvIGRlbGxpbmR1c3RyaWEgYmxvY2tjaGFpbg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
T

TGEgZGlmZmVyZW56YSB0cmEgRXRoZXJldW0gZSBCaXRjb2lu

Qml0Y29pbiBlIEV0aGVyZXVtIHNvbm8gZHVlIGRlaSBwcm9nZXR0aSBwacO5IGNvbm9zY2l1dGkgZSBhbXBpYW1lbnRlIGRpc2N1c3Np

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Q

QW5hbGlzaSBhcHByb2ZvbmRpdGEgZGVsbGUgZGlmZmVyZW56ZSB0cmEgRVRIIGUgQlRD

Qml0Y29pbiAoQlRDKSBlIEV0aGVyIChFVEgpIG5vbiBzb2xvIGRvbWluYW5vIGlsIHRyZW5kIGRpIG1lcmNhdG8gYSBsdW5nbyB0ZXJtaW5l

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
U

Uml2b2x1emlvbmUgZGVsbCdJQSBpbiBDcnlwdG86IFRldGhlci5haSBlIEJpdGNvaW4gRmF1Y2V0IFJldml2YWwgbmVsIDIwMjU=

RXNwbG9yYSBsYSByaXZvbHV6aW9uZSBkZWxsJ0lBIGNoZSBzdGEgcmlkaXNlZ25hbmRvIGxhIGNyaXR0b2dyYWZpYSBuZWwgMjAyNSwgZGEgVGV0aGVyLmFpcyBhZ2VudGkgQUkgZGVjZW50cmFsaXp6YXRpIGEgcnViaW5ldHRpIEJpdGNvaW4gcmF2dml2YXRpLiBTY29wcmkgaWwgdHJhZGluZyBndWlkYXRvIGRhbGwnSUEgZSBsYSBjb252ZXJnZW56YSBkaSBVU0RULCBCaXRjb2luIGUgdGVjbm9sb2dpYSBBSSwgdHJhc2Zvcm1hbmRvIGlsIGZ1dHVybyBkZWdsaSBhc3NldCBkaWdpdGFsaS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Q

QWdnaW9ybmFtZW50byBFdGhlcmV1bSBQZWN0cmEgMjAyNTogRVRIIEJyZWFrb3V0IGRlbCBwcmV6em8gZSBzY2FsYWJpbGl0w6AgZGVsIExheWVyIDI=

RXNwbG9yYSBsJ2FnZ2lvcm5hbWVudG8gZGkgRXRoZXJldW0gUGVjdHJhOiBsaW1pdGkgZGkgc3Rha2luZyBhdW1lbnRhdGksIG1hZ2dpb3JlIHNjYWxhYmlsaXTDoCBkZWwgTGF5ZXIgMiBlIHBhZ2FtZW50aSBFUkMtMjAgbWlnbGlvcmF0aS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.