CyberFiCFI sang HKD:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CFI/HKD: 1 CFI ≈ $1.68 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.68. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng HKD là $21,553,246.69. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng HKD đã giảm $-0.06574, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng HKD là $599.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5356.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang HKD

$1.68-3.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang HKD là $1.68 HKD, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2149
-3.73%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2149, with a 24-hour trading change of -3.73%, CFI/USDT Spot is $0.2149 and -3.73%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CFI sang HKD

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CFI
1.68HKD
2CFI
3.37HKD
3CFI
5.06HKD
4CFI
6.74HKD
5CFI
8.43HKD
6CFI
10.12HKD
7CFI
11.8HKD
8CFI
13.49HKD
9CFI
15.18HKD
10CFI
16.86HKD
100CFI
168.69HKD
500CFI
843.47HKD
1,000CFI
1,686.95HKD
5,000CFI
8,434.78HKD
10,000CFI
16,869.57HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1HKD
0.5927CFI
2HKD
1.18CFI
3HKD
1.77CFI
4HKD
2.37CFI
5HKD
2.96CFI
6HKD
3.55CFI
7HKD
4.14CFI
8HKD
4.74CFI
9HKD
5.33CFI
10HKD
5.92CFI
1,000HKD
592.78CFI
5,000HKD
2,963.91CFI
10,000HKD
5,927.83CFI
50,000HKD
29,639.15CFI
100,000HKD
59,278.31CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang HKD và HKD sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.84 INR, 1 CFI = Rp3,495.46 IDR, 1 CFI = $0.3 CAD, 1 CFI = £0.16 GBP, 1 CFI = ฿6.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.59
logo BTCBTC
0.0005359
logo ETHETH
0.01373
logo XRPXRP
20.46
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07501
logo SOLSOL
0.3234
logo SMARTSMART
7,621.78
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01375
logo DOGEDOGE
276.65
logo ADAADA
67.11
logo TRXTRX
178.01
logo HYPEHYPE
1.32
logo LINKLINK
2.81
logo WBTCWBTC
0.0005357

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.