CrossFiXFI sang IDR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XFI/IDR: 1 XFI ≈ Rp1,094.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,094.29. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng IDR là Rp752,049,069,446,996.69. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng IDR đã giảm Rp-49.11, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng IDR là Rp18,216.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,088.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR

Rp1,094.29-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp1,094.29 IDR, với sự thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.06732
-4.08%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.06732, with a 24-hour trading change of -4.08%, XFI/USDT Spot is $0.06732 and -4.08%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XFI sang IDR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFI
1,094.29IDR
2XFI
2,188.58IDR
3XFI
3,282.88IDR
4XFI
4,377.17IDR
5XFI
5,471.47IDR
6XFI
6,565.76IDR
7XFI
7,660.06IDR
8XFI
8,754.35IDR
9XFI
9,848.64IDR
10XFI
10,942.94IDR
100XFI
109,429.43IDR
500XFI
547,147.19IDR
1,000XFI
1,094,294.38IDR
5,000XFI
5,471,471.92IDR
10,000XFI
10,942,943.84IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1IDR
0.0009138XFI
2IDR
0.001827XFI
3IDR
0.002741XFI
4IDR
0.003655XFI
5IDR
0.004569XFI
6IDR
0.005482XFI
7IDR
0.006396XFI
8IDR
0.00731XFI
9IDR
0.008224XFI
10IDR
0.009138XFI
1,000,000IDR
913.83XFI
5,000,000IDR
4,569.15XFI
10,000,000IDR
9,138.3XFI
50,000,000IDR
45,691.54XFI
100,000,000IDR
91,383.08XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.07 USD, 1 XFI = €0.06 EUR, 1 XFI = ₹5.9 INR, 1 XFI = Rp1,094.29 IDR, 1 XFI = $0.09 CAD, 1 XFI = £0.05 GBP, 1 XFI = ฿2.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001748
logo BTCBTC
0.0000002617
logo ETHETH
0.000006958
logo XRPXRP
0.009919
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003631
logo SOLSOL
0.0001631
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.09
logo STETHSTETH
0.000006979
logo DOGEDOGE
0.133
logo ADAADA
0.03367
logo TRXTRX
0.08826
logo HYPEHYPE
0.0006671
logo LINKLINK
0.001363
logo WBTCWBTC
0.0000002619

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.