Cropto Hazelnut TokenCROF sang GBP:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Bảng Anh (GBP)

CROF/GBP: 1 CROF ≈ £3.72 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cropto Hazelnut Token chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của Cropto Hazelnut Token tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Cropto Hazelnut Token tính bằng GBP đã tăng £0.05283, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cropto Hazelnut Token tính bằng GBP là £5.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang GBP

£3.72+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang GBP là £3.72 GBP, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is $ and --, and CROF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CROF sang GBP

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CROF
3.72GBP
2CROF
7.44GBP
3CROF
11.16GBP
4CROF
14.88GBP
5CROF
18.6GBP
6CROF
22.33GBP
7CROF
26.05GBP
8CROF
29.77GBP
9CROF
33.49GBP
10CROF
37.21GBP
100CROF
372.18GBP
500CROF
1,860.91GBP
1,000CROF
3,721.82GBP
5,000CROF
18,609.14GBP
10,000CROF
37,218.28GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CROF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1GBP
0.2686CROF
2GBP
0.5373CROF
3GBP
0.806CROF
4GBP
1.07CROF
5GBP
1.34CROF
6GBP
1.61CROF
7GBP
1.88CROF
8GBP
2.14CROF
9GBP
2.41CROF
10GBP
2.68CROF
1,000GBP
268.68CROF
5,000GBP
1,343.42CROF
10,000GBP
2,686.85CROF
50,000GBP
13,434.25CROF
100,000GBP
26,868.51CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang GBP và GBP sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $5.02 USD, 1 CROF = €4.3 EUR, 1 CROF = ₹438.83 INR, 1 CROF = Rp81,822.92 IDR, 1 CROF = $6.95 CAD, 1 CROF = £3.72 GBP, 1 CROF = ฿163.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.69
logo BTCBTC
0.005832
logo ETHETH
0.1436
logo XRPXRP
225.62
logo USDTUSDT
674.62
logo BNBBNB
0.7643
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
120,415.63
logo STETHSTETH
0.1439
logo DOGEDOGE
2,919.35
logo TRXTRX
1,855.6
logo ADAADA
749.33
logo LINKLINK
25.89
logo WBTCWBTC
0.005844
logo HYPEHYPE
15.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.