Celsius NetworkChuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Brazilian Real (BRL)

CEL/BRL: 1 CEL ≈ R$0.4928 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.4928. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng BRL là R$95,744,766.74. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng BRL đã giảm R$-0.006335, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng BRL là R$43.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1425.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang BRL

R$0.4928-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang BRL là R$0.4928 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.09127
1.16%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.09127, with a 24-hour trading change of 1.16%, CEL/USDT Spot is $0.09127 and 1.16%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CEL sang BRL

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CEL
0.49BRL
2CEL
0.98BRL
3CEL
1.47BRL
4CEL
1.97BRL
5CEL
2.46BRL
6CEL
2.95BRL
7CEL
3.44BRL
8CEL
3.94BRL
9CEL
4.43BRL
10CEL
4.92BRL
1000CEL
492.8BRL
5000CEL
2,464BRL
10000CEL
4,928BRL
50000CEL
24,640.02BRL
100000CEL
49,280.05BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CEL

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1BRL
2.02CEL
2BRL
4.05CEL
3BRL
6.08CEL
4BRL
8.11CEL
5BRL
10.14CEL
6BRL
12.17CEL
7BRL
14.2CEL
8BRL
16.23CEL
9BRL
18.26CEL
10BRL
20.29CEL
100BRL
202.92CEL
500BRL
1,014.6CEL
1000BRL
2,029.21CEL
5000BRL
10,146.09CEL
10000BRL
20,292.18CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang BRL và BRL sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CEL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.09 USD, 1 CEL = €0.08 EUR, 1 CEL = ₹7.57 INR, 1 CEL = Rp1,374.23 IDR, 1 CEL = $0.12 CAD, 1 CEL = £0.07 GBP, 1 CEL = ฿2.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.78
logo BTCBTC
0.0008739
logo ETHETH
0.03616
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
42.28
logo BNBBNB
0.1398
logo SOLSOL
0.5871
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
472.78
logo TRXTRX
341.9
logo ADAADA
134.17
logo STETHSTETH
0.03622
logo WBTCWBTC
0.0008749
logo SUISUI
27.97
logo HYPEHYPE
2.78
logo LINKLINK
6.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celsius Network của bạn

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celsius Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
gateLive AMA レビュー - Cellula

gateLive AMA レビュー - Cellula

vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.