Anchor Protocol Thị trường hôm nay
Anchor Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANC chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫153.48. Với nguồn cung lưu hành là 350,389,360.08 ANC, tổng vốn hóa thị trường của ANC tính bằng VND là ₫1,323,528,389,223,977.43. Trong 24h qua, giá của ANC tính bằng VND đã giảm ₫-10.6, biểu thị mức giảm -6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANC tính bằng VND là ₫202,536.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫70.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANC sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANC sang VND là ₫153.48 VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANC/VND trong ngày qua.
Giao dịch Anchor Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006285 | -5.75% |
The real-time trading price of ANC/USDT Spot is $0.006285, with a 24-hour trading change of -5.75%, ANC/USDT Spot is $0.006285 and -5.75%, and ANC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anchor Protocol sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ANC sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANC | 153.48VND |
2ANC | 306.97VND |
3ANC | 460.46VND |
4ANC | 613.95VND |
5ANC | 767.44VND |
6ANC | 920.93VND |
7ANC | 1,074.42VND |
8ANC | 1,227.91VND |
9ANC | 1,381.4VND |
10ANC | 1,534.89VND |
100ANC | 15,348.96VND |
500ANC | 76,744.81VND |
1000ANC | 153,489.63VND |
5000ANC | 767,448.16VND |
10000ANC | 1,534,896.32VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ANC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.006515ANC |
2VND | 0.01303ANC |
3VND | 0.01954ANC |
4VND | 0.02606ANC |
5VND | 0.03257ANC |
6VND | 0.03909ANC |
7VND | 0.0456ANC |
8VND | 0.05212ANC |
9VND | 0.05863ANC |
10VND | 0.06515ANC |
100000VND | 651.5ANC |
500000VND | 3,257.54ANC |
1000000VND | 6,515.09ANC |
5000000VND | 32,575.48ANC |
10000000VND | 65,150.97ANC |
Bảng chuyển đổi số tiền ANC sang VND và VND sang ANC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang ANC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anchor Protocol phổ biến
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Anchor Protocol | 1 ANC |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANC = $0.01 USD, 1 ANC = €0.01 EUR, 1 ANC = ₹0.52 INR, 1 ANC = Rp94.61 IDR, 1 ANC = $0.01 CAD, 1 ANC = £0 GBP, 1 ANC = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009417 |
![]() | 0.0000001899 |
![]() | 0.000007868 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008609 |
![]() | 0.00003077 |
![]() | 0.0001197 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08864 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 0.000007885 |
![]() | 0.0000001892 |
![]() | 0.005215 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 0.0008974 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anchor Protocol của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Nhập số lượng ANC của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anchor Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anchor Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anchor Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Anchor Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anchor Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anchor Protocol sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anchor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anchor Protocol (ANC)

DON代币: Salamanca项目的野心与投资机遇
探索DON代币:萨拉曼卡项目的数字野心

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验
探索EPT代币如何利用Balance AI基础设施重塑Web3用户体验。

对比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?
热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) Alpha直接交易

从Binance Alpha到Gate.io Alpha上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?
Gate.io Alpha极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

EPT代币:Balance AI聚焦Web3平台的核心通证
介绍Balance如何通过Web3框架和AI技术创新用户体验,详细分析EPT代币的多重角色和应用场景。

Pendle Finance (PENDLE) 是什么?未来资产解锁与利润优化协议
Pendle 建立在以太坊区块链之上,允许用户将其资产代币化,将所有权与收益权分离,从而释放利润最大化和流动性的新机遇。本文将探讨 Pendle 的概念、运作方式以及它在加密货币领域迅速获得关注的原因。