AdamantADDY sang EUR:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Euro (EUR)

ADDY/EUR: 1 ADDY ≈ €0.02426 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02426. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng EUR đã tăng €0.0008881, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng EUR là €74.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang EUR

0.02426+3.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang EUR là €0.02426 EUR, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Euro

Bảng chuyển đổi ADDY sang EUR

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADDY
0.02EUR
2ADDY
0.04EUR
3ADDY
0.07EUR
4ADDY
0.09EUR
5ADDY
0.12EUR
6ADDY
0.14EUR
7ADDY
0.16EUR
8ADDY
0.19EUR
9ADDY
0.21EUR
10ADDY
0.24EUR
10,000ADDY
242.64EUR
50,000ADDY
1,213.24EUR
100,000ADDY
2,426.48EUR
500,000ADDY
12,132.43EUR
1,000,000ADDY
24,264.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1EUR
41.21ADDY
2EUR
82.42ADDY
3EUR
123.63ADDY
4EUR
164.84ADDY
5EUR
206.05ADDY
6EUR
247.27ADDY
7EUR
288.48ADDY
8EUR
329.69ADDY
9EUR
370.9ADDY
10EUR
412.11ADDY
100EUR
4,121.18ADDY
500EUR
20,605.92ADDY
1,000EUR
41,211.84ADDY
5,000EUR
206,059.21ADDY
10,000EUR
412,118.42ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang EUR và EUR sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.48 INR, 1 ADDY = Rp460.63 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.1277
logo XRPXRP
193.93
logo USDTUSDT
582.1
logo BNBBNB
0.6772
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
582.32
logo SMARTSMART
84,764.9
logo STETHSTETH
0.1281
logo TRXTRX
1,662.69
logo DOGEDOGE
2,680.14
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.14
logo HYPEHYPE
11.98
logo WBTCWBTC
0.005227

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide