AdamantADDY sang CAD:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Canada (CAD)

ADDY/CAD: 1 ADDY ≈ $0.03838 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.03838. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng CAD đã tăng $0.0001795, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng CAD là $119.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang CAD

$0.03838+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang CAD là $0.03838 CAD, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ADDY sang CAD

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ADDY
0.03CAD
2ADDY
0.07CAD
3ADDY
0.11CAD
4ADDY
0.15CAD
5ADDY
0.19CAD
6ADDY
0.22CAD
7ADDY
0.26CAD
8ADDY
0.3CAD
9ADDY
0.34CAD
10ADDY
0.38CAD
10,000ADDY
381.04CAD
50,000ADDY
1,905.23CAD
100,000ADDY
3,810.47CAD
500,000ADDY
19,052.39CAD
1,000,000ADDY
38,104.79CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ADDY

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1CAD
26.24ADDY
2CAD
52.48ADDY
3CAD
78.73ADDY
4CAD
104.97ADDY
5CAD
131.21ADDY
6CAD
157.46ADDY
7CAD
183.7ADDY
8CAD
209.94ADDY
9CAD
236.19ADDY
10CAD
262.43ADDY
100CAD
2,624.34ADDY
500CAD
13,121.7ADDY
1,000CAD
26,243.41ADDY
5,000CAD
131,217.07ADDY
10,000CAD
262,434.15ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang CAD và CAD sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.44 INR, 1 ADDY = Rp453.38 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.44
logo BTCBTC
0.003076
logo ETHETH
0.08118
logo XRPXRP
116.06
logo USDTUSDT
362.73
logo BNBBNB
0.4274
logo SOLSOL
1.88
logo USDCUSDC
363.3
logo SMARTSMART
47,966.74
logo STETHSTETH
0.08139
logo DOGEDOGE
1,550.65
logo ADAADA
383.05
logo TRXTRX
1,035.55
logo LINKLINK
14.98
logo HYPEHYPE
7.71
logo WBTCWBTC
0.003073

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.