OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Euro (EUR)

OBI/EUR: 1 OBI ≈ €0.0008741 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008741. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng EUR là €910,719.93. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng EUR đã giảm €-0.00002094, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng EUR là €0.07167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007974.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang EUR

0.0008741-2.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang EUR là €0.0008741 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.0009761
-0.87%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.0009761, with a 24-hour trading change of -0.87%, OBI/USDT Spot is $0.0009761 and -0.87%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Euro

Bảng chuyển đổi OBI sang EUR

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBI
0EUR
2OBI
0EUR
3OBI
0EUR
4OBI
0EUR
5OBI
0EUR
6OBI
0EUR
7OBI
0EUR
8OBI
0EUR
9OBI
0EUR
10OBI
0EUR
1000000OBI
874.12EUR
5000000OBI
4,370.64EUR
10000000OBI
8,741.29EUR
50000000OBI
43,706.48EUR
100000000OBI
87,412.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1EUR
1,143.99OBI
2EUR
2,287.99OBI
3EUR
3,431.98OBI
4EUR
4,575.98OBI
5EUR
5,719.97OBI
6EUR
6,863.97OBI
7EUR
8,007.96OBI
8EUR
9,151.96OBI
9EUR
10,295.95OBI
10EUR
11,439.95OBI
100EUR
114,399.5OBI
500EUR
571,997.54OBI
1000EUR
1,143,995.08OBI
5000EUR
5,719,975.42OBI
10000EUR
11,439,950.84OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang EUR và EUR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.08 INR, 1 OBI = Rp14.8 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.52
logo BTCBTC
0.005387
logo ETHETH
0.2302
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
263
logo BNBBNB
0.8678
logo SOLSOL
3.98
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
147,150.57
logo TRXTRX
2,038.11
logo DOGEDOGE
3,433.6
logo STETHSTETH
0.2304
logo ADAADA
965.56
logo WBTCWBTC
0.005395
logo HYPEHYPE
16.32
logo BCHBCH
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.